Characters remaining: 500/500
Translation

nở nang

Academic
Friendly

Từ "nở nang" trong tiếng Việt có nghĩathân thể đầy đặn, phổng phao, thường được dùng để miêu tả một người dáng vóc mập mạp, khỏe mạnh, hoặc các bộ phận cơ thể như ngực, mông, hoặc bắp tay, bắp chân sự phát triển tốt.

Định nghĩa
  • Nở nang: Từ này diễn tả trạng thái cơ thể sự phát triển về kích thước, thường theo hướng tích cực, thể hiện sự khỏe mạnh sức sống.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • " ấy thân hình nở nang, khiến mọi người đều ngưỡng mộ."
    • "Nhờ chăm chỉ tập thể dục, anh ấy đã trở nên nở nang hơn trước."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong các bức tranh cổ điển, người phụ nữ thường được vẽ với hình dáng nở nang, biểu thị cho sự sung túc sức sống."
    • "Để một cơ thể nở nang, bạn cần phải kết hợp chế độ ăn uống hợp lý luyện tập đều đặn."
Phân biệt với các biến thể
  • Nở: Chỉ trạng thái mở ra, phát triển, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến sự đầy đặn.
  • Nang: Có thể hiểu kích thước lớn, nhưng thường không được dùng độc lập.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Đầy đặn: Cũng chỉ thân hình nhiều thịt, sự phát triển tốt, thường dùng cho cả nam nữ.
  • Phổng phao: Nhấn mạnh vào sự tròn trịa, đầy đặn, thường dành cho phụ nữ.
  • Mập mạp: Mang tính chất miêu tả sự mập, có thể không hoàn toàn tích cực như "nở nang".
Từ liên quan
  • bắp: Có thể nói "nở nang" thường được sử dụng cho những người bắp phát triển tốt, nhưng " bắp" nhấn mạnh vào sự phát triển của cơ thể, không chỉ sự đầy đặn.
  • Sức khỏe: Một cơ thể nở nang thường biểu thị cho sức khỏe tốt.
Lưu ý
  • Khi sử dụng từ "nở nang", cần chú ý đến ngữ cảnh, trong một số trường hợp, từ này có thể mang nghĩa tích cực, nhưngnhững ngữ cảnh khác có thể bị hiểu châm biếm hoặc không lịch sự.
  1. Đầy đặn, phổng phao: Thân thể nở nang.

Similar Spellings

Words Containing "nở nang"

Comments and discussion on the word "nở nang"